Từ điển Thiều Chửu
麂 - kỉ
① Con hoẵng, con kỉ. Một loài thú giống như con nai, con đực có sừng ngắn, chân ngắn mà khoẻ, tài nhảy, da mềm nhũn, phần nhiều thuộc dùng làm ví, có khi dùng để may áo.

Từ điển Trần Văn Chánh
麂 - kỉ
(động) Con hoẵng (Moschus chinensis).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
麂 - kỉ
Con hoẵng.